Cơ khí chế tạo, Thông tin Thiết bị, linh kiện cơ khí tại Hà Nội
https://sites.google.com/site/vlckcnkl/chuong-3/3-3-thep-hop-kim
long nhi - đại lý độc quyền phốt cơ khí roten tại việt nam.
long nhi - đại lý phốt cơ khí trên toàn quốc.
thép không gỉ sus440c là thép có thể đạt được độ cứng cao nhất, có tính kháng ăn mòn cao và phát huy tối đa các ưu điểm của thép không gỉ sau khi xử lý nhiệt.
đặc điểm
• chống ăn mòn tốt
• bề mặt sáng bóng
http://muabaninox.com/thanh-v-inox-vn-31-0.html
http://theptambinh.com.vn/thep-hinh.html
tiêu chuẩn: jis (nhật bản), astm (mỹ), en (anh), gb (trung quốc),….
mác thép: q345, q345b
tiêu chuẩn: jis (nhật bản), astm (mỹ), en (anh), gb (trung quốc),….
hàng đang có sẵn trong kho, giá trực tiếp từ nhà máy
hàng có sẵn trong kho, giá trực tiếp từ nhà máy, http://loccongnghiep.com.vn/thao-luan/thao-luan-luoi-inox/so-sanh-inox-201-va-inox-304.html
thép d2
tiêu chuẩn: jis (nhật bản), astm (mỹ), en (anh), gb (trung quốc),….
thép gió w18cr4v, w6mo5cr4v2, w12cr4v5co5, w2mo9cr4vco8,....
tiêu chuẩn: jis (nhật bản), gb (trung quốc), atsm (mĩ), aisi..
tiêu chuẩn: jis (nhật bản), astm (mỹ), en (anh), gb (trung quốc),….
thép d2
tiêu chuẩn: jis (nhật bản), astm (mỹ), en (anh), gb (trung quốc),….
inox sus 201, sus 304, sus 310s, sus 316,…
tiêu chuẩn: jis (nhật bản), gb (trung quốc), atsm (mĩ)….
thép rèn đặc biệt: gồm thép công cụ, thép hợp kim, thép đàn hồi, thép chịu lực.
tiêu chuẩn: jis (nhật bản), astm (mỹ), en (anh), gb (trung quốc)….
tiêu chuẩn: jis (nhật bản), astm (mỹ), en (anh), gb (trung quốc),….
tiêu chuẩn: jis (nhật bản), astm (mỹ), en (anh), gb (trung quốc)….
thép rèn đạt chất lượng, không có bọt khí.
thép d2
tiêu chuẩn: jis (nhật bản), astm (mỹ), en (anh), gb (trung quốc),….
thép rèn 25crmo4, 35crmov, 25cr2mov
thép rèn đặc biệt: gồm thép công cụ, thép hợp kim, thép đàn hồi, thép chịu lực.
thép rèn 25crmo4, 9cr2mo, 7crsimnmov, 60crmov
thép rèn đặc biệt: gồm thép công cụ, thép hợp kim, thép đàn hồi, thép chịu lực.
tiêu chuẩn: jis (nhật bản), astm (mỹ), en (anh), gb (trung quốc)….
thép rèn 20crmnmo, 65mn(jis:s65c-csp astm:1561), 60si2mn
thép rèn đặc biệt: gồm thép công cụ, thép hợp kim, thép đàn hồi, thép chịu lực.
thép d2
tiêu chuẩn: jis (nhật bản), astm (mỹ), en (anh), gb (trung quốc),….
tiêu chuẩn: jis (nhật bản), astm (mỹ), en (anh), gb (trung quốc),….
mác thép: q345, q345b
tiêu chuẩn: jis (nhật bản), astm (mỹ), en (anh), gb (trung quốc),….
mác thép : q235, q345, q345b
thép rèn gcr15 (gcr15simn), 17cr2ni2mo, 20crnimo (jis:sncm220 astm:8720)
thép rèn đặc biệt: gồm thép công cụ, thép hợp kim, thép đàn hồi, thép chịu lực.
thép rèn 21crmov5-7 (11), 9sicr, crwmn
thép rèn đặc biệt: gồm thép công cụ, thép hợp kim, thép đàn hồi, thép chịu lực
thép rèn 34crnimo6, 45crnimova, 17crnimo6
thép rèn đặc biệt: gồm thép công cụ, thép hợp kim, thép đàn hồi, thép chịu lực.